0%

Tin Tức

Sức khỏe tài chính cá nhân

Tương tự như thể chất và tinh thần, sức khỏe tài chính vừa ảnh hưởng đến chi tiêu hàng ngày, vừa tác động trực tiếp đến các quyết định trong cuộc sống. Vậy sức khỏe tài chính cá nhân là gì? Vì sao nên đánh giá và kiểm tra sức khỏe tài chính? Và 4 chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính được quy định như thế nào? Hãy cùng Ngân hàng đầu tư Thiên Việt tìm hiểu bài viết sau đây.

 

Sức khỏe tài chính cá nhân là gì?

 

Sức khỏe tài chính cá nhân biểu thị khả năng quản lý tài chính 

Sức khỏe tài chính cá nhân có thể hiểu là khả năng quản lý tài chính hiệu quả. Chỉ số này được xác định dựa trên ba yếu tố chính: chi tiêu, tiết kiệm và đầu tư, đồng thời có sự biến động tùy thuộc vào thị trường và tình hình kinh tế trong và ngoài nước.

Một nền tảng tài chính ổn định và bền vững là điều mà nhiều người hướng đến, bởi nó giúp giảm thiểu rủi ro và mang lại sự an tâm trước những biến động không lường trong cuộc sống.

 

Tiêu chí đánh giá sức khỏe tài chính cá nhân: khi nào được xem là ‘tốt’?

 

Các tiêu chí đánh giá sức khỏe tài chính cá nhân

Mặc dù tình hình tài chính của mỗi cá nhân có sự khác biệt, nhưng các chuyên gia cho rằng để đánh giá sức khỏe tài chính của một người có ổn định hay không, bạn cần dựa vào những tiêu chí sau:

  • Thu nhập ổn định và khả năng thanh toán các chi phí sinh hoạt: Bạn có một nguồn thu nhập ổn định và đủ để chi trả cho các khoản chi thiết yếu như ăn uống, đi lại, học phí mà không phải lo lắng quá nhiều.
  • Duy trì quỹ tiết kiệm cho trường hợp khẩn cấp: Bạn có một khoản tiết kiệm dự phòng để đối phó với các tình huống bất ngờ như thất nghiệp, ốm đau, bệnh tật hoặc các chi phí phát sinh ngoài dự tính.
  • Không có nợ hoặc khoản nợ nhỏ trong khả năng chi trả: Bạn không có khoản nợ lớn hoặc nếu có, chúng nằm trong khả năng trả nợ của bạn mà không gây áp lực tài chính.
  • Sở hữu bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm sức khỏe: Bạn có bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm sức khỏe cho bản thân để đảm bảo an toàn tài chính trong trường hợp gặp phải sự cố sức khỏe.
  • Lập kế hoạch tài chính dài hạn: Bạn có thể lập kế hoạch tài chính dài hạn cho các mục tiêu lớn trong tương lai, như mua xe, mua nhà, chuẩn bị quỹ hưu trí hoặc quỹ giáo dục cho con cái.
  • Tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt: Bạn sở hữu tài sản có thể dễ dàng chuyển thành tiền mặt khi cần thiết, giúp bạn có khả năng linh hoạt tài chính khi gặp khó khăn.

Nếu bạn đã đảm bảo được ít nhất một nửa trong số các yếu tố trên, điều đó chứng tỏ sức khỏe tài chính cá nhân của bạn đang ở mức tốt. Ngược lại, nếu không duy trì sức khỏe tài chính cá nhân, bạn có thể đối mặt với nhiều bất ổn, bao gồm:

  • Khó khăn khi đối phó rủi ro: Thiếu quỹ dự phòng khiến bạn dễ rơi vào khủng hoảng khi gặp tình huống bất ngờ như mất việc, bệnh tật hoặc tai nạn.
  • Áp lực tài chính và nợ nần: Không kiểm soát chi tiêu có thể dẫn đến vay nợ quá mức, lãi suất cao và gánh nặng tài chính ngày càng lớn.
  • Hạn chế cơ hội phát triển: Thiếu kế hoạch tài chính khiến bạn bỏ lỡ các cơ hội đầu tư, kinh doanh hoặc nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Ảnh hưởng đến tinh thần và sức khỏe: Căng thẳng về tiền bạc có thể gây lo âu, mất ngủ và ảnh hưởng tiêu cực đến hạnh phúc cá nhân.
  • Không đảm bảo tương lai bền vững: Thiếu tích lũy dài hạn khiến bạn gặp khó khăn khi nghỉ hưu hoặc thực hiện các mục tiêu lớn.

 

Vì sao nên đánh giá và kiểm tra sức khỏe tài chính cá nhân?

 

Đánh giá tài chính cá nhân giúp kiểm soát chi tiêu và chủ động phòng ngừa các rủi ro

Thường xuyên kiểm tra và đánh giá sức khỏe tài chính cá nhân giúp bạn phát hiện sớm các vấn đề, từ đó điều chỉnh kịp thời để duy trì sự ổn định. Quá trình này mang lại ba lợi ích quan trọng:

  • Chủ động đối phó rủi ro: Khi có quỹ dự phòng, bạn có thể ứng phó với các tình huống bất ngờ như mất việc, bệnh tật hay tai nạn mà không rơi vào khủng hoảng.
  • Kiểm soát chi tiêu hiệu quả: Việc đánh giá tài chính giúp bạn theo dõi, điều chỉnh thói quen chi tiêu và tối ưu hóa tiết kiệm cho các mục tiêu dài hạn.
  • Xây dựng nền tảng tài chính vững chắc: Quản lý tài chính có kế hoạch giúp bạn duy trì sự tự chủ, tạo nền tảng ổn định để hướng tới cuộc sống bền vững.

Duy trì sức khỏe tài chính cá nhân tốt không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn mang lại sự an tâm và chủ động trong mọi tình huống.

4 chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính cá nhân

 

Các chỉ số quan trọng giúp đánh giá sức khỏe tài chính cá nhân

Để đánh giá sức khỏe tài chính cá nhân bạn cần dựa vào 4 chỉ số sau: chỉ số nợ, chỉ số tiết kiệm, chỉ số đầu tư và chỉ số thanh khoản, cụ thể:

 

Chỉ số nợ

Nợ là số tiền bạn nợ các chủ nợ hoặc người cho vay. Bao gồm các khoản vay, số dư thẻ tín dụng, thế chấp và bất kỳ khoản tiền vay nào khác. Nợ có thể được phân loại là tốt (như thế chấp nhà) hoặc xấu (như nợ thẻ tín dụng lãi suất cao).

Nợ phải trả bao gồm tất cả các nghĩa vụ tài chính, không chỉ nợ. Chúng bao gồm cả nghĩa vụ ngắn hạn và dài hạn. Bên cạnh nợ, nghĩa vụ còn bao gồm các mục như thuế phải nộp, hóa đơn chưa thanh toán và các cam kết theo hợp đồng.

Thông thường, họ áp dụng các công cụ như chỉ số nợ trên tài sản, chỉ số nợ trên thu nhập và chỉ số thanh toán dịch vụ tín chấp nhằm đưa ra đánh giá chính xác nhất. Nếu chỉ số nợ cao cho thấy bạn đang gánh nợ lớn. Điều này xảy ra do việc sử dụng thẻ tín dụng đồng nghĩa với việc vay tiền từ ngân hàng để chi tiêu, khiến chỉ số nợ tăng lên, công thức tính như sau:

Chỉ số nợ (DTI) = Tổng nợ / Tổng tài sản  

Ví dụ: Nếu bạn sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán 1 triệu đồng, có nghĩa là bạn đã vay ngân hàng số tiền đó, làm chỉ số nợ tăng lên trong khi tổng tài sản không thay đổi. Tuy nhiên, nếu bạn có tài sản tích lũy, giá trị tài sản ròng của bạn sẽ giảm tương ứng.

Nhìn chung, các tổ chức tài chính dựa vào chỉ số nợ và chỉ số trả nợ tín dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của khách hàng. Từ đó, họ có thể xác định mức độ tín nhiệm và khả năng hoàn trả nợ trong tương lai của người vay.

 

Chỉ số tiết kiệm

Tỷ lệ này quyết định mức thu nhập hàng tháng mà bạn dành cho việc tiết kiệm. Tỷ lệ càng cao thì càng tốt vì điều này phản ánh khả năng tiết kiệm nhiều hơn mức bạn chi tiêu. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý việc có quá nhiều tiền nhàn rỗi cho thấy bạn không phải là người khôn ngoan, vì chúng ta cần phải làm việc mới có thể giảm thiểu rủi ro lạm phát.

Bạn hãy cố gắng tiết kiệm ít nhất 10% thu nhập kiếm được hàng tháng, tỷ lệ tiết kiệm nên phù hợp với tình hình tài chính của bạn. Chỉ số cao cho thấy bạn có thói quen tiết kiệm tốt.

Công thức tính chỉ số tiết kiệm như sau:

Chỉ số tiết kiệm = Số tiền tiết kiệm / Thu nhập đã trừ thuế  

 

Chỉ số đầu tư

Chỉ số đầu tư phản ánh tỷ lệ phần trăm thu nhập cá nhân được dành cho hoạt động đầu tư. Công thức tính như sau:

Chỉ số đầu tư = Tổng thu nhập (sau thuế) – Chỉ số tiết kiệm – Chỉ số nợ – Các khoản chi phí khác

Giá trị của chỉ số đầu tư có thể âm, bằng 0 hoặc dương, tùy thuộc vào tình hình tài chính và mức độ chấp nhận rủi ro của mỗi cá nhân. Chỉ số này luôn đi kèm với mức độ rủi ro: càng đầu tư nhiều, rủi ro càng cao và ngược lại. 

Ví dụ, nếu bạn có thu nhập cao và ổn định, bạn có thể phân bổ 50% thu nhập cho đầu tư, trong đó:

  • 30% vào các kênh đầu tư an toàn.
  • 10% vào đầu tư kinh doanh.
  • 10% vào đầu tư mạo hiểm.

Ngược lại, nếu thu nhập ở mức thấp hơn, bạn có thể cân nhắc dành 10% thu nhập cho đầu tư để đảm bảo cân bằng tài chính. 

 

Chỉ số thanh khoản

Chỉ số thanh khoản là một nhóm chỉ số phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của một cá nhân mà không cần huy động thêm nguồn vốn bên ngoài. Nói cách khác, đây là thước đo khả năng chi trả các khoản chi phí trong ngắn hạn bằng nguồn tài chính sẵn có. Công thức tính như sau:

Tỷ lệ thanh khoản = Tài sản thanh khoản / Chi phí hàng tháng

Ví dụ: Nếu một người có chi phí sinh hoạt hàng tháng là 5 triệu đồng và tổng tài sản thanh khoản (bao gồm tiền mặt và tiền tiết kiệm) là 20 triệu đồng, thì: Chỉ số thanh khoản = 20 / 5 = 4

Điều này có nghĩa là người đó có thể duy trì mức sống hiện tại trong 4 tháng ngay cả khi không có thu nhập.

 

Hướng dẫn các phương pháp nâng cao sức khỏe tài chính cá nhân

 

Các phương pháp có thể áp dụng để nâng cao sức khỏe tài chính cá nhân

Để giúp bạn có tài chính ổn định, sau đây là 7 phương pháp bạn có thể tham khảo:

 

Xác định mục tiêu tài chính rõ ràng, chi tiết

Việc xây dựng mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 năm tới sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mục tiêu tài chính mà mình mong muốn đạt được. Mục tiêu này không chỉ tạo động lực thúc đẩy bạn nỗ lực hơn trong sự nghiệp, mà còn giúp bạn xác định rõ phương hướng để đạt được những kết quả mong muốn trong tương lai.

 

Lập kế hoạch tài chính chi tiết

Một kế hoạch tài chính khoa học không chỉ giúp bạn duy trì sự ổn định về tài chính mà còn phản ánh rõ ràng năng lực tài chính hiện tại của bản thân. Từ đó, bạn có thể đặt ra những mục tiêu cụ thể để cải thiện và nâng cao sức khỏe tài chính trong tương lai.

 

Sớm thanh toán các khoản nợ

Các khoản nợ có thể trở thành rào cản lớn trong việc quản lý chi tiêu, đồng thời ảnh hưởng không nhỏ đến sự vững chắc về tài chính. Vì vậy, ưu tiên hàng đầu của bạn là xử lý dứt điểm nợ nần càng sớm càng tốt.

Hãy lập danh sách các khoản nợ theo thứ tự từ nhỏ đến lớn, sau đó tập trung thanh toán dần những khoản nợ nhỏ để tránh lãi suất phát sinh. Khi các khoản nợ nhỏ được xử lý, bạn sẽ có thêm động lực và nguồn lực để giải quyết các khoản lớn hơn, giúp bạn từng bước cải thiện tình hình tài chính.

 

Hạn chế sử dụng thẻ tín dụng

Sử dụng thẻ tín dụng một cách không kiểm soát có thể dễ dàng dẫn đến tình trạng nợ nần với lãi suất cao, khiến số tiền nợ tăng lên nhanh chóng. Hơn nữa, việc lạm dụng thẻ tín dụng còn khiến bạn chi tiêu vượt quá khả năng, gây ra tình trạng mất kiểm soát tài chính, cản trở khả năng tiết kiệm và đầu tư dài hạn.

Để bảo vệ sức khỏe tài chính và duy trì sự ổn định tài chính cá nhân, bạn nên sử dụng thẻ tín dụng một cách thông minh. Điều này có nghĩa là chỉ chi tiêu trong khả năng chi trả của mình và luôn ưu tiên thanh toán đầy đủ số dư hàng tháng. Bằng cách này, bạn không chỉ tránh được lãi suất cao mà còn giúp duy trì sự ổn định tài chính lâu dài.

 

Theo dõi các khoản chi tiêu định kỳ và điều chỉnh

Việc theo dõi và điều chỉnh các khoản chi tiêu định kỳ là một bước quan trọng trong quá trình quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Bạn nên ghi chép đầy đủ và kiểm tra các khoản chi tiêu cố định thường xuyên để biết được những khoản chi không còn cần thiết và cắt giảm cho phù hợp.

Quá trình này không chỉ giúp bạn kiểm soát chi tiêu tốt hơn mà còn đóng góp vào việc cải thiện sức khỏe tài chính cá nhân. Khi bạn chủ động điều chỉnh chi tiêu, bạn sẽ dễ dàng đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn, từ đó dễ dàng xây dựng nền tảng tài chính vững chắc cho tương lai.

 

Tham gia các hoạt động đầu tư

Đầu tư hiện nay là một trong những phương thức gia tăng thu nhập hiệu quả và phổ biến nhất, giúp bạn đa dạng hóa các nguồn thu nhập. Để bắt đầu, bạn có thể thử sức với các khoản đầu tư nhỏ hoặc những kênh đầu tư có mức độ rủi ro thấp, như các quỹ tiết kiệm ngân hàng.

Khi đã tích lũy đủ kinh nghiệm và kiến thức, bạn có thể mở rộng danh mục đầu tư của mình sang các kênh có mức độ rủi ro cao hơn nhưng cũng tiềm năng lợi nhuận lớn hơn, chẳng hạn như thị trường chứng khoán hoặc bất động sản.

 

Thành lập quỹ dự phòng

Rủi ro trong cuộc sống là điều khó tránh khỏi, nhưng bạn hoàn toàn có thể chủ động giảm thiểu tác động của chúng bằng cách thành lập một quỹ dự phòng. Hãy dành ít nhất 10% thu nhập hàng tháng để tích lũy vào quỹ này, giúp bạn có nguồn tài chính sẵn sàng cho những tình huống khẩn cấp.

Ngoài ra, bạn cũng có thể cân nhắc tham gia các gói bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm tài chính nhằm bảo vệ bản thân trước những biến cố bất ngờ. Nhờ đó, bạn có thể an tâm hơn và duy trì sự ổn định tài chính ngay cả khi rủi ro xảy ra.

Tóm lại, sức khỏe tài chính cá nhân đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự ổn định và tự do tài chính. Để duy trì và nâng cao sức khỏe tài chính, bạn cần đánh giá thường xuyên các yếu tố như chi tiêu, tiết kiệm và đầu tư. Ngoài ra, việc bảo vệ tài chính bằng các sản phẩm bảo hiểm cũng là một bước quan trọng để phòng ngừa rủi ro. Bằng cách quản lý tài chính chủ động, bạn sẽ hướng tới một tương lai tài chính vững vàng và an tâm.

 

Tin Tức